Nghiên cứu dài hạn là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Nghiên cứu dài hạn (longitudinal study) là phương pháp thu thập dữ liệu định kỳ trên cùng một nhóm đối tượng qua nhiều thời điểm để theo dõi sự thay đổi. Nghiên cứu này giúp xác định xu hướng theo thời gian, phân tích mối quan hệ nhân quả và kiểm soát biến nhiễu nhằm đánh giá tác động dài hạn của các yếu tố.

Định nghĩa nghiên cứu dài hạn

Nghiên cứu dài hạn (longitudinal study) là phương pháp nghiên cứu thu thập dữ liệu lặp đi lặp lại trên cùng một đối tượng hoặc nhóm đối tượng trong một khoảng thời gian kéo dài, thường từ vài tháng cho đến hàng chục năm. Mục tiêu chính của nghiên cứu dài hạn là quan sát sự thay đổi, phát triển và xu hướng liên quan đến các biến số quan tâm, đồng thời xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố. Khác với nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional), nghiên cứu dài hạn cho phép theo dõi quá trình tiến triển của một hiện tượng ngay trong chính nhóm mẫu đã chọn, giảm thiểu sai số do biến thiên cá nhân.

Nghiên cứu dài hạn cung cấp khả năng ghi nhận sự xuất hiện, phát triển hoặc suy giảm của một đặc điểm hoặc tình trạng theo thời gian, từ đó khách quan hơn khi đánh giá tác động lâu dài của các yếu tố môi trường, sinh học hoặc can thiệp. Ví dụ, trong dịch tễ học, việc theo dõi một nhóm người khỏe mạnh ban đầu trong 20 năm có thể phát hiện các yếu tố nguy cơ dẫn tới bệnh tim mạch, ung thư hoặc đái tháo đường. Kết quả mang tính khái quát cao và hỗ trợ mạnh mẽ cho việc xây dựng chính sách y tế cộng đồng.

Một đặc điểm quan trọng khác của nghiên cứu dài hạn là khả năng phân biệt giữa các biến cố trước (antecedent) và biến cố sau (consequent), từ đó xác định được chiều hướng nhân quả. Khi dữ liệu được thu thập tại nhiều thời điểm, nhà nghiên cứu có thể kiểm soát các biến nhiễu (confounders) và áp dụng các mô hình thống kê phù hợp để ước lượng tác động độc lập của từng yếu tố. Điều này tạo ra lợi thế vượt trội so với các thiết kế nghiên cứu khác trong việc khẳng định mối liên hệ nhân quả.

Đặc điểm và lợi ích

Các nghiên cứu dài hạn thường được thiết kế với ba đặc trưng cơ bản: khảo sát lặp lại theo chu kỳ xác định, nhóm mẫu cố định hoặc mở rộng, và kết hợp thu thập dữ liệu định lượng lẫn định tính. Khảo sát định kỳ giúp phát hiện xu hướng thời gian, trong khi duy trì nhóm mẫu cố định đảm bảo tính so sánh, hạn chế sai số do đặc điểm cá nhân không đồng nhất. Việc bổ sung dữ liệu định tính qua phỏng vấn sâu hoặc nhật ký tự ghi cũng mang lại cái nhìn toàn diện hơn về quá trình biến đổi.

Lợi ích lớn nhất của phương pháp này là khả năng xác định mối quan hệ nhân quả và xu hướng muộn (lagged effects). Khi một biến độc lập tác động chậm lên biến phụ thuộc, nghiên cứu dài hạn ghi lại được ảnh hưởng qua các mốc thời gian khác nhau. Điều này đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như tâm lý học phát triển, khi nghiên cứu quá trình tăng trưởng nhận thức ở trẻ từ 0–18 tuổi, hay trong kinh tế học khi theo dõi biến động thu nhập và việc làm sau khủng hoảng tài chính.

  • Xác định xu hướng và mô hình thay đổi theo thời gian.
  • Ước lượng tác động nhân quả với độ tin cậy cao.
  • Giảm thiểu sai số do biến thiên cá nhân và các biến nhiễu.
  • Hỗ trợ đưa ra khuyến nghị chính sách dựa trên bằng chứng dài hạn.

Ngoài ra, nghiên cứu dài hạn còn giúp phát hiện các yếu tố bảo vệ (protective factors) và yếu tố rủi ro (risk factors) tiềm ẩn, từ đó xây dựng mô hình dự báo và chiến lược can thiệp sớm. Ví dụ, trong giáo dục, theo dõi thành tích học tập và môi trường gia đình của học sinh qua nhiều năm cho phép phát hiện sớm nhóm học sinh có nguy cơ bỏ học và can thiệp kịp thời.

Phân loại nghiên cứu dài hạn

Có ba loại nghiên cứu dài hạn chính, phân biệt theo cách lựa chọn và theo dõi mẫu:

Loại Mô tả Ưu điểm Nhược điểm
Nghiên cứu theo dõi (panel study) Theo dõi cùng một nhóm cá nhân qua các mốc thời gian định kỳ. Giảm sai số cá nhân; so sánh trực tiếp. Attrition cao; chi phí theo dõi lâu dài.
Nghiên cứu liên tục (cohort study) Theo dõi một nhóm sinh ra cùng thời điểm hoặc chia theo đặc điểm chung. Tốt cho phân tích nhân quả; độ tin cậy cao. Thời gian theo dõi dài; khó kiểm soát biến môi trường.
Nghiên cứu hồi cứu (retrospective) Sử dụng hồ sơ, dữ liệu lịch sử hoặc khảo sát nhớ lại để tái tạo chuỗi thời gian. Nhanh và tiết kiệm chi phí hơn; sử dụng dữ liệu sẵn có. Nguy cơ recall bias; dữ liệu không đầy đủ.

Mỗi loại thiết kế đều phù hợp với mục tiêu và nguồn lực nghiên cứu khác nhau. Nghiên cứu panel study thích hợp khi cần đánh giá biến cá nhân, trong khi cohort study là lựa chọn lý tưởng để phân tích nguyên nhân xuất hiện bệnh tật. Nghiên cứu hồi cứu thường áp dụng khi dữ liệu lịch sử phong phú nhưng không có khả năng thu thập mới.

Việc lựa chọn loại nghiên cứu dài hạn còn phụ thuộc vào khả năng tài trợ, quy mô mẫu và thời gian cần thu thập dữ liệu. Đối với các dự án có ngân sách hạn chế, phương pháp hồi cứu có thể là giải pháp khả thi, trong khi các tổ chức y tế và giáo dục thường ưu tiên cohort study hoặc panel study để đảm bảo chất lượng bằng chứng.

Thiết kế và quy trình thực hiện

Quy trình triển khai nghiên cứu dài hạn gồm nhiều bước chặt chẽ, từ giai đoạn chuẩn bị đến thu thập và xử lý dữ liệu. Đầu tiên, xác định rõ mục tiêu nghiên cứu, đối tượng và biến số chính. Việc này giúp định hướng phương pháp thu thập và phân tích sau này, đồng thời xác định quy mô mẫu cần thiết để đảm bảo độ tin cậy thống kê.

Tiếp theo, xây dựng công cụ đo lường như bảng hỏi, hướng dẫn phỏng vấn, nhật ký tự ghi hoặc thiết bị giám sát tự động (wearable sensors). Công cụ phải được kiểm định tính khả thi và độ tin cậy qua khảo sát tiền khả thi (pilot study). Giai đoạn này thường bao gồm kiểm tra độ tin cậy lặp lại (test–retest reliability) và đánh giá tính hợp lệ nội dung (content validity).

  1. Khảo sát tiền khả thi: thử nghiệm công cụ trên nhóm nhỏ.
  2. Lập kế hoạch thu thập dữ liệu: xác định mốc thời gian (hàng tháng, quý, năm).
  3. Đào tạo điều tra viên: đảm bảo quy trình thu thập đồng nhất.
  4. Triển khai khảo sát chính thức: thu thập dữ liệu tại từng mốc.
  5. Quản lý và kiểm soát chất lượng: giám sát attrition, bổ sung mẫu nếu cần.
  6. Xử lý dữ liệu thiếu (missing data): áp dụng phương pháp imputation hoặc mô hình thống kê phù hợp.
  7. Lưu trữ và bảo mật dữ liệu: tuân thủ quy định bảo vệ thông tin cá nhân.

Bước cuối cùng là phân tích và báo cáo kết quả. Dữ liệu được làm sạch, mã hóa và đưa vào mô hình phân tích như mixed-effects models, time series analysis hoặc structural equation modeling. Kết quả sẽ được trình bày dưới dạng biểu đồ, bảng số liệu và mô hình dự báo, giúp người đọc dễ dàng theo dõi kết quả nghiên cứu dài hạn.

Kỹ thuật thu thập và quản lý dữ liệu

Thu thập dữ liệu trong nghiên cứu dài hạn đòi hỏi sự kết hợp linh hoạt giữa nhiều công cụ: bảng hỏi chuẩn hóa, phỏng vấn sâu, nhật ký tự ghi (diary) và thiết bị giám sát điện tử (wearable sensors). Bảng hỏi và phỏng vấn sâu giúp ghi nhận quan điểm chủ quan, hành vi và thói quen của người tham gia, trong khi cảm biến đeo tay, máy đo huyết áp tự động hay ứng dụng di động cung cấp dữ liệu khách quan, liên tục và ít sai sót do ghi nhận thủ công.

Quản lý dữ liệu dài hạn bao gồm lưu trữ có cấu trúc, giám sát attrition (số người tham gia bỏ cuộc) và xử lý missing data. Hệ thống quản lý thông tin nghiên cứu (IRMS) hoặc các nền tảng đám mây mã hóa, phân quyền nghiêm ngặt giúp đảm bảo bảo mật cá nhân theo chuẩn GDPR hoặc HIPAA. Quy trình kiểm soát chất lượng dữ liệu thường xuyên bao gồm kiểm tra tính nhất quán, đối chiếu dữ liệu giữa các đợt thu thập và gửi cảnh báo sớm khi phát hiện biến động bất thường.

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Bảng hỏi chuẩn hóa Dễ triển khai; chi phí thấp Bias tự báo cáo; không liên tục
Phỏng vấn sâu Thông tin chi tiết; linh hoạt Thời gian dài; yêu cầu đào tạo cao
Wearable sensors Dữ liệu liên tục; hạn chế sai số Chi phí cao; bảo trì thiết bị
Nhật ký tự ghi Ghi nhận hàng ngày; cá nhân hóa Người tham gia có thể quên; thiếu chính xác

Phương pháp phân tích dữ liệu

Mô hình hỗn hợp đa cấp (mixed-effects models) là phương pháp phổ biến để phân tích dữ liệu dài hạn, cho phép tách biệt hiệu ứng cố định (fixed effects) và hiệu ứng ngẫu nhiên (random effects). Các biến cá nhân được coi là nhóm ngẫu nhiên, giúp kiểm soát sai số do khác biệt đặc điểm cá nhân và ước lượng chính xác sự thay đổi theo thời gian.

Phân tích chuỗi thời gian (time series analysis) hỗ trợ phát hiện xu hướng, mùa vụ và breakpoint thông qua các kỹ thuật như ARIMA, Holt–Winters hoặc phân tích Fourier. Phương pháp này phù hợp khi dữ liệu thu được ở mốc thời gian đều đặn và số lượng quan sát đủ lớn để xác định cấu trúc tự tương quan.

  • Mixed-effects models: kiểm soát độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các quan sát.
  • Time series analysis: phân tích xu hướng dài hạn và mùa vụ.
  • Structural Equation Modeling (SEM): xây dựng mô hình mối quan hệ nhân quả phức tạp.
  • Growth curve modeling: mô tả đường cong tăng trưởng hoặc suy giảm.

Structural Equation Modeling (SEM) tích hợp nhiều biến quan sát và biến tiềm ẩn, cho phép kiểm tra mô hình nhân quả đồng thời và đánh giá độ phù hợp của dữ liệu với cấu trúc mô hình. Khi kết hợp với growth mixture modeling, SEM có thể phân loại nhóm mẫu theo đường lối phát triển khác nhau, hỗ trợ phân tích heterogeneity trong nhóm nghiên cứu.

Thách thức và hạn chế

Attrition (tỷ lệ bỏ cuộc) luôn là thách thức lớn trong nghiên cứu dài hạn, khi số người tham gia giảm dần theo thời gian, làm giảm sức mạnh thống kê và có thể tạo ra bias nếu nhóm bỏ cuộc khác biệt hệ thống. Giải pháp thường dùng là tăng cường gắn kết với người tham gia qua thông báo nhắc lịch, ưu đãi nhỏ và xây dựng mối quan hệ tin cậy.

Chi phí và thời gian thực hiện cao do yêu cầu theo dõi nhiều đợt khảo sát, đào tạo điều tra viên và duy trì hệ thống lưu trữ dữ liệu. Nhiều dự án kéo dài hàng chục năm cần kinh phí ổn định, khó đảm bảo khi thay đổi chính sách tài trợ hoặc ưu tiên nghiên cứu.

  • Missing data: dữ liệu bỏ sót cần xử lý bằng multiple imputation hoặc maximum likelihood.
  • Measurement bias: công cụ đo thay đổi theo thời gian có thể làm lệch kết quả.
  • Generalizability: mẫu ban đầu có thể không đại diện cho quần thể mở rộng.

Biến thiên theo thời gian của bối cảnh xã hội, công nghệ hoặc luật pháp cũng có thể ảnh hưởng đến nội dung và phương pháp thu thập, gây khó khăn khi so sánh kết quả giữa các giai đoạn. Các nghiên cứu dài hạn cần ghi chép chi tiết các thay đổi phương pháp để giải thích tác động tiềm tàng lên dữ liệu.

Ứng dụng trong các lĩnh vực

  • Dịch tễ học: Theo dõi nguy cơ mắc bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch; dự án Nurses’ Health Study ở Hoa Kỳ (1976–nay) thu thập dữ liệu sức khỏe của hàng trăm ngàn y tá qua nhiều thập kỷ (CDC NHANES).
  • Tâm lý học phát triển: Nghiên cứu ALSPAC ở Anh theo dõi sức khỏe và phát triển nhận thức của trẻ từ khi sinh ra đến tuổi trưởng thành (ALSPAC).
  • Kinh tế học: Panel Study of Income Dynamics (PSID) ở Mỹ thu thập thu nhập và việc làm của gia đình từ 1968 đến nay, hỗ trợ phân tích chính sách an sinh xã hội.
  • Giáo dục: Nghiên cứu National Education Longitudinal Study (NELS) tại Hoa Kỳ theo dõi học sinh từ lớp 8 đến khi trưởng thành, phân tích yếu tố ảnh hưởng thành tích và hướng đi học tập.
  • Môi trường và biến đổi khí hậu: Dữ liệu từ các trạm đo khí hậu tự động cho phép phân tích xu hướng nhiệt độ, mưa, ô nhiễm không khí qua nhiều thập kỷ.

Xu hướng và phát triển tương lai

Công nghệ số và Internet of Things (IoT) đang tái định nghĩa nghiên cứu dài hạn bằng việc thu thập dữ liệu thời gian thực qua cảm biến môi trường, thiết bị đeo cá nhân và ứng dụng di động. Tự động hóa quá trình thu thập và cảnh báo sớm giúp giảm attrition và nâng cao chất lượng dữ liệu.

Big data và trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép phân tích khối lượng lớn dữ liệu đa dạng, phát hiện pattern ẩn và dự báo xu hướng tương lai. Các mô hình học máy như random forest, gradient boosting và deep learning được áp dụng để tăng độ chính xác trong phân loại nhóm mẫu và ước lượng tác động nhân quả.

  • Open data và chia sẻ dữ liệu quốc tế thúc đẩy sức mạnh tổng hợp, so sánh nghiên cứu giữa nhiều quốc gia.
  • Phát triển mô hình hybrid kết hợp SEM và mạng neural để cải thiện hiệu quả dự báo.
  • Ứng dụng blockchain đảm bảo tính toàn vẹn và theo dõi lịch sử truy cập dữ liệu nghiên cứu.

Tài liệu tham khảo

  • Caruana, E. J., Roman, M., Hernández-Sánchez, J., & Solli, P. (2015). “Longitudinal Studies.” Journal of Thoracic Disease.
  • Menard, S. (2002). Longitudinal Research. Sage Publications.
  • Singer, J. D., & Willett, J. B. (2003). Applied Longitudinal Data Analysis: Modeling Change and Event Occurrence. Oxford University Press.
  • Centers for Disease Control and Prevention (CDC). “National Health and Nutrition Examination Survey (NHANES).” Truy cập tại cdc.gov/nchs/nhanes.
  • Avon Longitudinal Study of Parents and Children (ALSPAC). Truy cập tại bristol.ac.uk/alspac.
  • Panel Study of Income Dynamics (PSID). Truy cập tại psidonline.isr.umich.edu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nghiên cứu dài hạn:

Một Mô Hình Mở Rộng Lý Thuyết của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ: Bốn Nghiên Cứu Tình Huống Dài Hạn Dịch bởi AI
Management Science - Tập 46 Số 2 - Trang 186-204 - 2000
Nghiên cứu hiện tại phát triển và kiểm tra một mô hình lý thuyết mở rộng của Mô Hình Chấp Nhận Công Nghệ (TAM) nhằm giải thích sự hữu ích cảm nhận và ý định sử dụng dựa trên ảnh hưởng xã hội và các quá trình nhận thức công cụ. Mô hình mở rộng, gọi là TAM2, đã được thử nghiệm bằng cách sử dụng dữ liệu theo chiều dọc thu thập được từ bốn hệ thống khác nhau tại bốn tổ chức (N = 156), trong đ...... hiện toàn bộ
#Mô hình chấp nhận công nghệ #cảm nhận về tính hữu ích #ý định sử dụng #ảnh hưởng xã hội #quá trình nhận thức công cụ
Các yếu tố tiên lượng bệnh lý trong ung thư vú. I. Giá trị của cấp độ mô học trong ung thư vú: Kinh nghiệm từ một nghiên cứu lớn với thời gian theo dõi dài hạn Dịch bởi AI
Histopathology - Tập 19 Số 5 - Trang 403-410 - 1991
Trong nhiều nghiên cứu, đánh giá về mức độ biệt hóa thông qua hình thái học đã cho thấy có giá trị trong việc cung cấp thông tin tiên lượng quan trọng cho bệnh ung thư vú. Tuy nhiên, cho đến gần đây, việc phân loại mô học vẫn chưa được chấp nhận như một quy trình thường xuyên, chủ yếu vì những vấn đề về tính nhất quán và độ chính xác. Trong Nghiên cứu Ung thư Vú Nguyên phát Nottingham/Tenovus, phư...... hiện toàn bộ
Khảo Sát Quốc Gia về Stress Tâm Lý ở Người Dân Italy trong Đại Dịch COVID-19: Phản Ứng Tâm Lý Ngay Lập Tức và Các Yếu Tố Liên Quan Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 17 Số 9 - Trang 3165
Sự lây lan không kiểm soát của bệnh coronavirus 2019 (COVID-19) đã yêu cầu các biện pháp chưa từng có, đến mức chính phủ Italy đã áp dụng một lệnh cách ly toàn quốc. Cách ly có tác động lớn và có thể gây ra áp lực tâm lý đáng kể. Nghiên cứu hiện tại nhằm xác định sự phổ biến của các triệu chứng tâm thần và xác định các yếu tố rủi ro cũng như bảo vệ cho sự căng thẳng tâm lý trong dân số chu...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #căng thẳng tâm lý #triệu chứng tâm thần #nghiên cứu dịch tễ học #Italy
Khuếch đại và định kiểu axit nucleic của rotavirus từ mẫu phân bằng phương pháp phản ứng chuỗi polymerase Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 28 Số 2 - Trang 276-282 - 1990
Phân đoạn gen rotavirus mã hóa glycoprotein chính lớp vỏ capsid ngoài VP7 đã được khuếch đại trực tiếp từ mẫu phân bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR). RNA hai sợi được chiết xuất từ mẫu phân đã được sử dụng làm khuôn mẫu cho phiên mã ngược, sau đó tiếp diễn trong cùng một hỗn hợp phản ứng với sự khuếch đại, sử dụng polymerase Taq. Nhiều điều kiện khác nhau đã được kiểm tra để tối ưu hóa ...... hiện toàn bộ
#rotavirus #phản ứng chuỗi polymerase (PCR) #phiên mã ngược #glycoprotein VP7 #phân đoạn gen #định kiểu huyết thanh #cDNA #nghiên cứu di truyền học
Tăng liều dùng một chế phẩm curcuminoid Dịch bởi AI
BMC Complementary and Alternative Medicine - Tập 6 Số 1 - 2006
Tóm Tắt Bối Cảnh Curcumin là sắc tố màu vàng chủ yếu được chiết xuất từ nghệ, một loại gia vị phổ biến ở Ấn Độ và Đông Nam Á có tiềm năng ngăn ngừa và chống ung thư rộng. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu hệ thống về dược lý và độc học của curcumin ở người đã được thực hiện. Phương Pháp... hiện toàn bộ
#curcumin #dược lý #độc học #nghiên cứu tăng liều #phòng ngừa ung thư #sinh khả dụng #ung thư đại trực tràng #tác nhân phòng ngừa
Mối Quan Hệ Giữa Lạm Dụng Ma Túy và Bạo Lực Từ Đối Tác Thân Mật: Một Nghiên Cứu Dài Hạn Trên Phụ Nữ Nhận Methadone Dịch bởi AI
American journal of public health - Tập 95 Số 3 - Trang 465-470 - 2005
Mục tiêu. Chúng tôi đã xem xét liệu việc sử dụng thuốc thường xuyên có làm tăng khả năng xảy ra bạo lực đối tác thân mật (IPV) thể chất hoặc tình dục sau đó hay không, và liệu IPV có làm tăng khả năng sử dụng thuốc thường xuyên sau đó hay không. Phương pháp. Một mẫu ngẫu nhiên gồm 416 phụ nữ đang sử dụng methadone đã được đánh giá tại thời điểm ban đầu (lần 1) và sau 6 t...... hiện toàn bộ
Hình ảnh Raman của các lớp rỉ sét cổ trên các di vật sắt khảo cổ học để nghiên cứu cơ chế ăn mòn khí quyển lâu dài Dịch bởi AI
Journal of Raman Spectroscopy - Tập 37 Số 10 - Trang 1228-1237 - 2006
Giới thiệuCác di vật sắt khảo cổ học đã được nghiên cứu nhằm hiểu rõ hơn về quá trình ăn mòn lâu dài do khí quyển. Trên thực tế, những mẫu này được thu thập từ các yếu tố xây dựng của các công trình cổ đại có lớp rỉ sét xưa hình thành do sự tiếp xúc với bầu không khí trong nhà trong nhiều thế kỷ. Nhờ quang phổ Raman và việc thu thập hình ảnh siêu phổ của các lớp ăn...... hiện toàn bộ
#ăn mòn #di vật sắt #goethite #quang phổ Raman #rỉ sét #khảo cổ học
Sự sinh tồn của thực vật liên quan đến kích thước hạt giống dọc theo các gradient môi trường: một nghiên cứu dài hạn từ các cộng đồng thực vật hàng năm ở vùng bán khô hạn và Địa Trung Hải Dịch bởi AI
Journal of Ecology - Tập 98 Số 3 - Trang 697-704 - 2010
Tóm tắt 1. Mối quan hệ tích cực giữa kích thước hạt giống và sự sống sót của thế hệ con là một giả thiết quan trọng trong lý thuyết sinh thái liên quan đến chiến lược lịch sử sinh hội. Tuy nhiên, mối quan hệ này không chắc chắn đối với sự sinh tồn suốt đời vì chỉ có bằng chứng vững chắc cho các giai đoạn cây non sớm. Hơn nữa, hiệu ứng của sự ...... hiện toàn bộ
#sinh tồn #kích thước hạt giống #gradient môi trường #phương pháp giảm thiểu rủi ro #loài thực vật hàng năm #biến đổi khí hậu #nhóm chức năng
Bệnh Răng Miệng Liên Quan Đến Nguy Cơ Tương Lai Bệnh Sa Sút Trí Tuệ và Giảm Nhận Thức: Nghiên Cứu Cohort Tiềm Năng Dựa Trên Thử Nghiệm Hành Động Trong Bệnh Đái Tháo Đường và Bệnh Mạch Máu: Đánh Giá Kiểm Soát Thoát Hành Với Preterax và Diamicron Chế Phẩm Phóng Thích Được Điều Chỉnh (Advance) Dịch bởi AI
European Psychiatry - Tập 28 Số 1 - Trang 49-52 - 2013
Tóm tắtMục tiêuKhám phá mối liên hệ giữa bệnh răng miệng với sự sa sút trí tuệ hoặc giảm nhận thức trong một nhóm người mắc bệnh tiểu đường type 2.Phương phápTổng cộng có 11.140...... hiện toàn bộ
Hình ảnh trực tiếp củaPropionibacterium acnestrong mô tuyến tiền liệt bằng phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 45 Số 11 - Trang 3721-3728 - 2007
TÓM TẮTCác mô tuyến tiền liệt từ những bệnh nhân bị ung thư tuyến tiền liệt và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) thường có khả năng viêm mô học, và một tỷ lệ trong số các bệnh nhân này có bằng chứng nhiễmPropionibacterium acnestrong tuyến tiền liệt. Chúng tôi đã phát triển một phương pháp phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu (F...... hiện toàn bộ
#Propionibacterium acnes #ung thư tuyến tiền liệt #tăng sản tuyến tiền liệt lành tính #phân tích lai tại chỗ huỳnh quang #viêm tố tuyến #vi khuẩn học #màng sinh học #định vị nội bào #nghiên cứu lâu dài
Tổng số: 313   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10